|
English Translation |
|
More meanings for tiệm thuốc tây
See Also in Vietnamese
See Also in English
store
noun, verb
|
|
cửa hàng,
chứa được,
tích trữ,
trau giồi,
cất vào kho
|
drug
noun, verb
|
|
thuốc uống,
hít thuốc mê,
làm cho ngán,
ma túy,
cho người nào uống
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|