|
English Translation |
|
More meanings for có đầu
See Also in Vietnamese
đầu
|
|
head
|
đầu
noun, adjective
|
|
head,
end,
tip,
primary,
noddle
|
có
|
|
have
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
có dấu
adjective
|
|
stamped,
spotted,
inky
|
See Also in English
head
noun, adjective, verb
|
|
cái đầu,
cầm đầu,
chống lại nguy hiểm,
dẫn đầu,
cắt ngọn cây
|
have
noun, verb
|
|
có,
có,
lường gạt,
nhận chắc,
qủa quyết
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|