|
English Translation |
|
More meanings for hàm thiếc ngựa
cannon
noun
|
|
hàm thiếc ngựa,
lổ chìa khóa,
tóc quăn nằm ngang,
lổ đồng hồ,
súng đại bác,
súng lớn
|
curb
noun
|
|
bờ,
chổ sưng,
thành,
hàm thiếc ngựa,
kiềm chế,
lề đường
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|