|
English Translation |
|
More meanings for thuốc chế có thủy ngân
See Also in Vietnamese
thủy ngân
noun
|
|
mercury,
quicksilver
|
thuốc
|
|
drug
|
thuốc
noun
|
|
drug,
medicine,
cure,
physics,
curative
|
có
|
|
have
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
chế
|
|
processing
|
chế
verb
|
|
processing,
concoct
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|