|
English Translation |
|
More meanings for có má hồng
See Also in Vietnamese
See Also in English
blush
noun, verb
|
|
đỏ mặt,
sắc hồng,
mới đầu,
mới trông qua,
sự đỏ mặt
|
have
noun, verb
|
|
có,
có,
lường gạt,
nhận chắc,
qủa quyết
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|