|
English Translation |
|
More meanings for tầng trên
See Also in Vietnamese
See Also in English
floor
noun, verb
|
|
sàn nhà,
đánh ngã địch thủ,
lót sàn nhà,
đáy sông,
lớp khoáng sản
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|