|
English Translation |
|
More meanings for sự suy đồi
degeneration
noun
|
|
sự biến chất,
sự biến tính,
sự suy đồi,
sự thoái hóa
|
perishing
adjective
|
|
sự suy đồi
|
declination
noun
|
|
độ xích vỉ,
sự giốc xuống,
sự suy đồi,
thiên độ
|
retrogression
noun
|
|
sự đi ngược lại,
sự suy đồi,
sự thoái hóa
|
ruin
noun
|
|
di tích của vật đổ nát,
phế tích,
sự đổ nát,
sự diệt vong,
sự suy đồi,
sự tai họa
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|