|
English Translation |
|
More meanings for hòm
coffin
noun
|
|
bỏ vào hòm,
bỏ vào quan tài,
phần từ cổ chân ngựa,
quan tài,
hòm
|
reliquary
noun
|
|
hòm
|
coffer
noun
|
|
rương,
hòm,
kho bạc,
khố,
tủ
|
ark
noun
|
|
hòm,
rương,
chiếc tàu lớn,
hộp rương
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|