|
English Translation |
|
More meanings for không cần nói rằng
See Also in Vietnamese
nói rằng
verb
|
|
say
|
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
nói
|
|
to speak
|
cần
|
|
need
|
cần
auxiliary verb, adjective
|
|
need,
necessary,
must,
needful
|
See Also in English
say
noun, verb
|
|
nói,
đọc bài học,
đọc kinh,
nói,
nói rằng
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
needless
adjective
|
|
không cần thiết,
không cần,
vô ích
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|