|
English Translation |
|
More meanings for thuốc mê
anesthetic
noun
|
|
thuốc làm tê,
thuốc mê,
thuốc tê
|
drug
noun
|
|
ma túy,
nhà thuốc,
thuốc,
thuốc bào chế,
thuốc men,
thuốc mê
|
narcotic
noun
|
|
thuốc mê
|
dope
noun
|
|
chất dầu bôi cho trơn,
cho tin không đúng,
tin mách riêng,
thuốc kích thích,
thuốc mê,
vật có thể hấp thụ nước
|
anaesthetic
noun
|
|
thuốc làm tê,
thuốc mê,
thuốc tê
|
sleeping draught
noun
|
|
thuốc mê,
thuốc ngũ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|