|
English Translation |
|
More meanings for nắm chặt
grip
noun
|
|
va li,
chuôi,
cái để cầm,
cái kẹp,
đường mương,
nắm chặt
|
hold on
verb
|
|
bám chặt,
cầm giữ,
giữ chặt nhé,
nắm chặt,
duy trì
|
tackle
verb
|
|
buộc ngựa vào xe,
nắm chặt
|
clamp
verb
|
|
bám lấy,
kẹp lại,
nắm chặt
|
gather
verb
|
|
góp,
hội họp,
lượm,
nắm chặt,
nhặt,
nhóm họp
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
hold
noun, verb
|
|
giữ,
cầm lại,
đựng,
được,
cầm
|
tight
adjective, adverb
|
|
chặt chẽ,
bó sát,
căng thẳng,
xinh xắn,
một cách khít khao
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|