|
English Translation |
|
More meanings for đọc lớn tiếng
See Also in Vietnamese
lớn
abbreviation, adjective, adverb
|
|
great,
large,
big,
heavy,
loud
|
tiếng
noun, adjective
|
|
language,
hour,
word,
tone,
vocable
|
đọc
verb
|
|
read,
pronounce,
enunciate,
peruse,
intone
|
See Also in English
read
noun, adjective, verb
|
|
đọc,
đoán,
đọc,
ghi chép,
giãng
|
aloud
adverb
|
|
to tiếng,
đọc lớn tiếng,
đọc ồn ào,
đọc to tiếng,
đọc vang dội
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|