|
English Translation |
|
More meanings for tiệc tùng
carousal
noun
|
|
sự ăn uống no say,
tiệc tùng,
uống rượu say
|
fare
noun
|
|
ăn kham khổ,
đồ ăn,
giá,
khách mướn xe,
ở một tình thế khó khăn,
tiệc tùng
|
spree
noun
|
|
cuộc vui chơi,
sự ăn uống no say,
tiệc tùng
|
junket
verb
|
|
liên hoan,
đi chơi vui,
ăn uống,
dự tiệc,
đi cắm trại,
tiệc tùng
|
hen-party
|
|
tiệc tùng
|
partying
noun
|
|
tiệc tùng,
đảng phái
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|