|
English Translation |
|
More meanings for vật
object
noun
|
|
cứu cánh,
đồ,
mục đích,
mục tiêu,
người có vẻ buồn cười,
người đáng thương hại
|
thing
noun
|
|
công việc,
điều,
đồ đạc,
vật
|
thus
adverb
|
|
đến đây,
đến đó,
như thế,
như vậy,
vật
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|