|
English Translation |
|
More meanings for héo
fade
verb
|
|
phai,
tan,
tiêu tan,
biến chất,
héo,
khô héo
|
languish
verb
|
|
gầy mòn,
hao mòn,
héo,
khao khát,
suy nhược,
tiều tụy
|
sicken
verb
|
|
đau,
bịnh,
cảm thấy khó chịu,
héo,
làm buồn nôn,
làm người bịnh
|
sere
adjective
|
|
héo,
lảnh đạm,
tàn úa,
úa
|
wilted
|
|
héo
|
withering
noun, adjective
|
|
héo,
làm người nào im,
không nói nên lời
|
withers
noun
|
|
héo,
bướu vai của ngựa
|
wreathe
verb
|
|
héo,
chưng tràng hoa,
đội tràng hoa,
khói cuồn cuộn bay lên,
lá cuốn lại
|
withy
noun
|
|
héo,
một giống liểu
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|