|
English Translation |
|
More meanings for dây an toàn
See Also in Vietnamese
See Also in English
seat
noun, verb
|
|
ghế,
tìm chổ ngồi,
vá đáy quần,
chổ,
đặt ngồi xuống
|
belt
noun, verb
|
|
thắt lưng,
dây lưng,
dây nịt,
dây thắt lưng,
đóng đai
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|