|
English Translation |
|
More meanings for cực tả
See Also in Vietnamese
See Also in English
extreme
noun, adjective
|
|
cực,
chổ tột cùng,
cùng cực,
cực,
hết sức
|
left
noun, adjective, adverb
|
|
trái,
bên trái,
tả phái,
trái,
xoay bên trái
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|