|
English Translation |
|
More meanings for biển số
See Also in Vietnamese
See Also in English
license
noun, verb
|
|
giấy phép,
cấp bằng lái,
cấp giấy,
cấp giấy giá thú,
cấp bằng
|
plate
noun, verb
|
|
đĩa,
bọc sắt chiếc tàu,
chụp hình để in,
đóng móng sắt,
bịt một lớp vàng ngoài
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|