|
English Translation |
|
More meanings for thuộc về tôn giáo
religious
adjective
|
|
cẩn thận,
chu đáo,
thuộc về tín ngưỡng,
thuộc về tôn giáo,
thuộc về tu hành
|
denominational
adjective
|
|
thuộc về tôn giáo
|
sacred
adjective
|
|
bất khả xâm phạm,
được cúng,
hiến cho thần,
thuộc về tôn giáo,
thuộc về thần thánh
|
confessional
noun
|
|
thuộc về tôn giáo
|
religiously
|
|
thuộc về tôn giáo
|
genial
adjective
|
|
thuộc về tôn giáo,
lỗi lạc,
phi thường,
tài ba,
khí hậu ôn hòa
|
faceache
noun
|
|
thuộc về tôn giáo,
mặt khó chịu
|
See Also in Vietnamese
thuộc về
noun, adjective, verb
|
|
belong to,
belong,
pertain,
dependent,
inherent
|
tôn giáo
noun
|
|
religion,
religiousness,
denomination
|
thuộc
|
|
attached
|
giáo
noun
|
|
education,
spear,
lance
|
tôn
|
|
iron
|
về
adverb
|
|
about,
apart
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|