|
English Translation |
|
More meanings for số tiền nhỏ
See Also in Vietnamese
See Also in English
small
adjective, adverb
|
|
nhỏ bé,
chử nhỏ,
từng miếng nhỏ,
bé,
nhỏ
|
money
noun
|
|
tiền bạc,
tiền,
tiền bạc,
tiền của,
tiền tệ
|
amount
noun, verb
|
|
số tiền,
lên tới,
số tiền lên đến,
hiệu quả,
số nhiều
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|