|
English Translation |
|
More meanings for sự thâu thuế
levy
noun
|
|
sự thâu thuế,
sự trưng binh,
thuế má
|
perception
noun
|
|
sự lý giải,
sự nhận thấy,
sự nhận thức,
sự thâu thuế,
sự tri giác,
sự trực giác
|
receipt
noun
|
|
biên lai,
biên nhận,
giấy biên lai,
số tiền thâu,
sự thâu tiền,
sự thâu thuế
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|