|
English Translation |
|
More meanings for làm người nào bị thương
hurt
verb
|
|
đau,
mối hại,
bị đau,
nỗi đau đớn,
làm hư,
sự tổn hại,
làm người nào bị thương,
thương tích,
làm thiệt hại,
vết thương,
làm khổ người nào
|
wound
verb
|
|
làm người nào bị thương
|
See Also in Vietnamese
người nào
noun, adjective, pronoun
|
|
who,
person,
someone,
somebody,
anybody
|
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
bị thương
adjective
|
|
injured,
wounded
|
thương
noun, adjective, verb
|
|
love,
loving,
spear,
lance
|
bị
|
|
to be
|
bị
verb
|
|
to be,
undergo
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|