|
English Translation |
|
More meanings for trả góp
installment
noun
|
|
người trả nợ góp,
sự trả góp,
sự trả nợ từng kỳ,
trả góp,
trả nợ hàng tháng,
trả nhiều lần
|
pay
verb
|
|
đóng tiền phạt,
tốn,
thanh toán nợ,
trả,
trả góp,
trả nợ
|
amortization
noun
|
|
sự trừ lần,
trả góp,
trả hàng tháng,
trả lần
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|