|
English Translation |
|
More meanings for trả giá
price
verb
|
|
định giá,
trả giá
|
haggle
verb
|
|
hay mặc cả,
hay trả giá,
mặc cả,
trả giá
|
dicker
verb
|
|
mặc cả,
trả giá
|
huckster
verb
|
|
buôn lậu,
mặc cả,
trả giá
|
palter
verb
|
|
đùa cợt,
kiếm cớ,
mặc cả,
trả giá
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|