|
English Translation |
|
More meanings for rác
trash
noun
|
|
đồ vật vô giá trị,
hàng hóa xấu,
lời nói vô nghĩa,
người vô giá trị,
rác
|
dust
noun
|
|
bụi,
bụi bặm,
phấn hoa,
rác
|
dusting
noun
|
|
bụi,
bụi bặm,
rác
|
herbage
noun
|
|
rác,
cỏ,
tạp thảo
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|