|
English Translation |
|
More meanings for giá của một vật
See Also in Vietnamese
See Also in English
object
noun
|
|
vật,
đồ,
mục đích,
mục tiêu,
cứu cánh
|
price
noun, verb
|
|
giá bán,
định giá,
trả giá,
giá,
giải thưởng
|
the
|
|
các
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
an
article
|
|
một,
giống như chử a,
trước mẫu tự thành an
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|