|
English Translation |
|
More meanings for công bố công khai
See Also in Vietnamese
See Also in English
public
noun, adjective
|
|
công cộng,
chung,
công khai,
công nhiên,
công cộng
|
make
noun, verb
|
|
chế tạo,
đạt được mục đích,
đi đến,
kiếm chát chút ít,
làm
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|