|
English Translation |
|
More meanings for đề cử
appoint
verb
|
|
bổ nhiệm,
đề cử,
định ngày,
lập một ủy ban,
lập tự
|
depute
verb
|
|
đề cử,
ủy nhiệm,
ủy thác
|
nominate
verb
|
|
đề cử,
kêu tên,
chỉ định,
chọn người nào,
đặt tên người nào
|
nomination
noun
|
|
đề cử,
sự bổ nhiệm,
sự chọn,
sự định
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|