|
English Translation |
|
More meanings for không thể được
See Also in Vietnamese
không thể
abbreviation, noun
|
|
can not,
incapability,
can't
|
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
được
|
|
OK
|
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
See Also in English
can
noun, verb
|
|
có thể,
lon,
bình đựng nước,
hộp,
hộp làm bằng sắt tây
|
not
adverb
|
|
không phải,
không
|
it
pronoun
|
|
nó,
nó
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|