|
English Translation |
|
More meanings for góc
corner
noun
|
|
cạnh,
chổ đường quẹo,
góc,
góc đường,
sự lủng đoạn thị trường,
xó nhà
|
angle
adjective
|
|
góc,
giác
|
edge
noun
|
|
biên,
bề lưỡi,
bề mặt hẹp,
chớp,
góc,
lúc
|
cornered
adjective
|
|
góc,
khúc quẹo
|
cock
noun
|
|
chim trống,
chổ mép nón,
chú ý,
cò súng,
để tai,
đống rơm
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|