|
English Translation |
|
More meanings for thiên tài
genius
noun
|
|
thiên tư,
bậc kỳ tài,
quỹ thần,
thần bổn mạng,
thuộc về quỹ thần,
tài năng
|
gift
noun
|
|
món quà,
quà biếu,
thiên tài,
vật tặng,
quà tặng,
tài
|
dowry
noun
|
|
của hồi môn,
tài năng,
thiên bẫm,
thiên tài
|
inbred
adjective
|
|
bẫm sinh,
tự nhiên,
thiên phú,
thiên tài,
trời sanh
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|