|
English Translation |
|
More meanings for quần chúng
mass
noun
|
|
đoàn đông,
lể mi sa,
số nhiều,
lể tế của công giáo,
một đống,
một khối
|
populace
noun
|
|
đại chúng,
quần chúng
|
chime
noun
|
|
chuông giáo đường,
chuông hòa âm,
hòa âm,
hòa điệu,
quần chúng,
sự hòa hợp
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|