|
English Translation |
|
More meanings for trong một thời gian ngắn
See Also in Vietnamese
một thời gian ngắn
adverb
|
|
a short time,
shortly
|
thời gian ngắn
adjective
|
|
short time,
small-time
|
thời gian
noun, adjective
|
|
time,
period,
duration,
times,
while
|
trong
noun, adjective, adverb, preposition
|
|
in,
inside,
into,
clear,
pure
|
một
noun
|
|
one,
unit
|
ngắn
adjective, verb, adverb
|
|
short,
near,
abbreviate
|
thời
noun
|
|
time,
tide
|
gian
noun
|
|
space,
aisle,
bay
|
See Also in English
short
noun, adjective, adverb
|
|
ngắn,
quần ngắn,
ngắc lời người nào,
ngừng lại thình lình,
âm ngắn
|
time
noun, verb
|
|
thời gian,
định giờ,
sừa đồng hồ cho đúng giờ,
tính toán thời gian,
chọn lúc để đánh
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|