|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
a short
|
|
một đoạn ngắn
|
short
noun, adjective, adverb
|
|
ngắn,
quần ngắn,
ngắc lời người nào,
ngừng lại thình lình,
âm ngắn
|
while
noun, verb, conjunction
|
|
trong khi,
đương khi,
giết thì giờ,
thì giờ trôi qua,
khoảng
|
a short while
|
|
một thời gian ngắn
|
short while
|
|
ngắn ngủi
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
trong
noun, adjective, adverb, preposition
|
|
in,
inside,
into,
clear,
pure
|
một
noun
|
|
one,
unit
|
ngắn
adjective, verb, adverb
|
|
short,
near,
abbreviate
|
thời
noun
|
|
time,
tide
|
gian
noun
|
|
space,
aisle,
bay
|
|
|
|
|
|
|