|
English Translation |
|
More meanings for lớp
class
noun
|
|
cấp,
đẳng,
giai cấp,
giờ học,
hạng,
loại
|
coat
noun
|
|
bên trong,
áo,
áo choàng,
vỏ,
áo choàng ngoài,
áo giáp
|
sidewall
|
|
lốp
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|