|
English Translation |
|
More meanings for áo choàng
cloak
noun
|
|
áo choàng,
áo khoác ngoài,
vật trùm kín,
áo măng tô
|
coat
noun
|
|
bên trong,
áo,
áo choàng,
vỏ,
áo choàng ngoài,
áo giáp
|
overcoat
noun
|
|
áo choàng,
áo ngoài
|
mantelet
noun
|
|
áo choàng,
nhuyến mạc ở dưới vỏ sò
|
paletot
noun
|
|
áo choàng
|
pall
noun
|
|
áo choàng,
áo choàng của giáo hoàng,
áo khoác,
khăn trùm quan tài,
khăn trùm xe tang
|
wrap
noun
|
|
áo choàng,
khăn choàng cổ,
quấn lại
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|