|
English Translation |
|
More meanings for giác ngộ
awake
verb
|
|
đánh thức,
giác ngộ,
thức dậy,
làm thức tỉnh,
nhắc lại
|
disillusionize
verb
|
|
giác ngộ
|
disillusion
noun
|
|
giác ngộ,
làm hết mê muội,
tỉnh mộng
|
disillusionment
noun
|
|
giác ngộ,
hết mê muội
|
eye
noun
|
|
cảnh tỉnh,
giác ngộ,
hiển nhiên,
lổ cây kim,
mắt,
mầm của cây
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|