|
English Translation |
|
More meanings for sáng tác
compose
verb
|
|
dàn xếp,
điều đình,
hòa giải,
hợp thành,
sáng tác,
sắp chữ in
|
indite
verb
|
|
sáng tác,
viết
|
originate
verb
|
|
bắt đầu,
khởi sự,
mở đầu,
sáng tác
|
manufacture
verb
|
|
chế tạo,
sáng tác
|
manufacturing
adjective
|
|
chế tạo,
sáng tác
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|