|
English Translation |
|
More meanings for chủ quyền
dominion
noun
|
|
ảnh hưởng,
chủ quyền,
quyền lực,
quyền thế
|
mastery
noun
|
|
chủ quyền,
quyền lực,
quyền hành,
sự hiểu biết rỏ ràng
|
empire
noun
|
|
chủ quyền,
đế quốc,
quyền thế
|
raj
noun
|
|
vua,
chủ quyền,
quyền hành
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|