|
English Translation |
|
More meanings for đòi bồi thường
See Also in Vietnamese
bồi thường
adjective, verb
|
|
indemnify,
compensatory,
recoup,
compensative
|
thường
|
|
often
|
thường
adjective, adverb
|
|
often,
normal,
ordinary,
vulgar,
banal
|
đòi
|
|
claim
|
bồi
|
|
compensation
|
bồi
noun
|
|
compensation,
boy,
knave,
jack
|
See Also in English
compensation
noun
|
|
đền bù,
đền bù,
sự bồi thường,
thường lại
|
claim
noun, verb
|
|
yêu cầu,
xin,
kêu nài,
đòi,
kêu đòi
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|