|
English Translation |
|
More meanings for có tiếng tâm
honorable
adjective
|
|
có tiếng tâm,
đáng kính trọng,
đáng tôn kính,
không có nghề nào hèn cả,
làm vinh dự,
thật vinh dự
|
honourable
adjective
|
|
có tiếng tâm,
đáng kính trọng,
đáng tôn kính,
không có nghề nào hèn cả,
làm vinh dự,
thật vinh dự
|
See Also in Vietnamese
có tiếng
adjective
|
|
famous,
renowned,
illustrious,
crack,
arrant
|
tiếng
|
|
language
|
tiếng
noun, adjective
|
|
language,
hour,
word,
tone,
vocable
|
tâm
noun
|
|
center
|
có
|
|
have
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|