|
English Translation |
|
More meanings for trời xấu
awful
adjective
|
|
trang nghiêm,
đáng kính,
đáng sợ,
dể sợ,
trời xấu
|
cursed
adjective
|
|
dể ghét,
đáng ghét,
hay gắt gỏng,
trời xấu
|
dirty
adjective
|
|
bẩn thỉu,
dơ dáy,
đất,
lời thô tục,
dơ bẩn,
đầy bùn
|
bleakness
noun
|
|
trời ảm đạm,
trời xấu
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|