|
English Translation |
|
More meanings for to tát
See Also in Vietnamese
See Also in English
slap
noun, verb
|
|
tát,
đánh vào lòng bàn tay,
cái đánh,
đập xuống bàn,
vổ
|
big
adjective, adverb
|
|
to,
bự,
lớn,
rộng,
sự to lớn
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|