|
English Translation |
|
More meanings for vổ nhẹ
dab
verb
|
|
thoa,
chùi,
đánh nột cú nhẹ,
đánh nhẹ,
vổ nhẹ
|
tap
verb
|
|
giùi cái lổ trên thùng,
lấy rượu trong thùng,
tát khẻ,
vổ nhẹ
|
pat
verb
|
|
đánh khẻ,
thích đáng,
vổ nhẹ,
vuốt nhẹ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|