|
English Translation |
|
More meanings for xảy đến
come
verb
|
|
đến,
đi đến,
đi lại,
đi tới,
lên đến,
lên tới
|
happen
verb
|
|
đến,
xảy đến,
xảy ra
|
occur
verb
|
|
có ý nghỉ về,
đến,
gặp,
xảy đến,
xảy ra
|
befall
verb
|
|
đến,
xảy đến
|
come about
verb
|
|
trở buồm tàu,
xảy đến,
xảy ra
|
arrive
verb
|
|
đạt tới,
đến,
ở nơi khác đến,
tới,
xảy đến,
xảy ra
|
intervene
verb
|
|
can thiệp vào,
xảy đến,
xảy ra,
xen vào
|
pass
verb
|
|
qua,
đưa,
trôi qua,
đi ngang qua,
đem,
sang qua
|
supervene
verb
|
|
xảy đến,
xảy ra thình lình
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|