|
English Translation |
|
More meanings for bảo đảm
warrant
verb
|
|
bảo đảm,
chứng minh,
đảm bảo
|
insure
verb
|
|
cam đoan,
bảo đảm,
bảo hiểm,
bảo kê,
dự phòng
|
guaranty
noun
|
|
bảo chứng,
bảo đảm,
người đứng bảo lảnh
|
cover
verb
|
|
che,
bảo đảm,
bao phủ,
che đậy,
đậy
|
vouch
verb
|
|
bảo đảm,
xác nhận
|
warrantable
adjective
|
|
bảo đảm
|
avouch
verb
|
|
bảo đảm,
nhìn nhận,
quả quyết,
xác nhận
|
answer
verb
|
|
bảo đảm,
đáp lại,
giải một bài toán,
trả lời,
hồi đáp
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|