|
What's the Vietnamese word for character? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for character
chữ viết của người nào
verb
|
|
character
|
con chữ dùng để in
noun
|
|
character
|
cương nghị
noun
|
|
fortitude
|
danh vọng
noun
|
|
glory,
celebrity,
credit,
repute,
report
|
đặc chất
noun
|
|
trait
|
đặc sắc
noun
|
|
characteristic,
feature,
property,
trait,
speciality
|
đặc tính một dân tộc
noun
|
|
character
|
khí lực
noun
|
|
vim,
vigor,
energy,
ginger,
kick
|
khí sắc riêng
noun
|
|
character
|
nhân vật trong một văn phẩm
noun
|
|
character
|
sự can đảm
noun
|
|
hardihood,
pluck
|
tiếng tăm
noun
|
|
fame,
renown,
name,
kudos,
note
|
vai tuồng
noun
|
|
part,
role
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|