|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
character
noun, verb
|
|
tính cách,
con chữ dùng để in,
cương nghị,
danh vọng,
chữ viết của người nào
|
string
noun, verb
|
|
chuỗi,
buộc bằng dây,
xỏ hột bằng dây,
dây chỉ,
dây đàn
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|