|
English Translation |
|
More meanings for khí lực
vim
noun
|
|
khí lực,
sức mạnh
|
vigor
noun
|
|
khí lực,
khí phách,
nghị lực,
sức mạnh
|
energy
noun
|
|
cơ năng,
khí lực,
nghị lực,
sức mạnh
|
character
noun
|
|
con chữ dùng để in,
cương nghị,
danh vọng,
đặc chất,
đặc sắc,
đặc tính một dân tộc
|
ginger
noun
|
|
cây gừng,
gừng,
khí lực,
linh hoạt,
nghị lực,
sự linh động
|
kick
noun
|
|
cú đá,
đá dở,
khí lực,
lời phàn nàn,
sự chống lại,
sự đá hậu của ngựa
|
main
noun
|
|
biển khơi,
đại dương,
đại thể,
sức mạnh,
khí lực
|
nerve
noun
|
|
gân,
gân cánh côn trùng,
nỗi bực,
thần kinh,
gân lá,
gân lưng sách
|
zip
noun
|
|
khí lực,
tiếng rít lên như đạn bay
|
vigour
noun
|
|
khí lực,
khí phách,
nghị lực,
sức mạnh
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|