|
English Translation |
|
More meanings for gân lá
nerve
noun
|
|
gân,
gân cánh côn trùng,
nỗi bực,
thần kinh,
gân lá,
gân lưng sách
|
rib
noun
|
|
đàn bà,
đường rạch của vỏ hến,
đường rạch vỏ hàu,
gân cánh côn trùng,
gân của lưng sách,
gân lá
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|